Bộ Dán Full Mocoll 5 in 1 For Macbook Pro/ Air - Hàng Chính Hãng
750,000 ₫- Miếng Dán
- MOCOLL
- Tình trạng: Mới 100%
- Hỗ trợ: Dán miễn phí và đẹp trực tiếp tại Mac365
MacBook Pro M1 16GB 13 inch 2020 - (Gray/M1/16GB/256GB) - New
39,000,000 ₫ – 46,000,000 ₫- SKU: MBP13-CTO-2020-M1-N
- Tình trạng: New, Nguyên Seal
- Màu: Xám (Space Gray)
- CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
- GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
- RAM: 16GB
- Storage: 256GB SSD Storage
- Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650x1600)
- Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 ports
- Magic Keyboard
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 1.4Kg
Apple Watch Series 6 Hermès 40mm Space Black Stainless Steel Case with Double Tour
43,000,000 ₫
– Always-On Retina display (Màn hình Retina luôn bật)
– Hỗ trợ tập luyện hoạt động được nâng cao.
– Hỗ trợ nghe nhạc ngay cả khi không có điện thoại bên cạnh.
– Dòng máy tương thích : iPhone
– Hỗ trợ định vị GPS và bộ vi xử lí GLONASS
– Xử lý/ Bộ nhớ : Apple S6
– Dung lượng Pin/Thời gian sử dụng : Lên đến 18h
– Thông báo : Tin nhắn, cuộc gọi,…
– Cảm biến : con quay hồi, cảm biến nhịp tim thế hệ 2, gia tốc, SpO2, VO2max.
– Hệ điều hành : WatchOS 7
Mac Mini 2020 (M1/16GB/1TB) – NEW
39,400,000 ₫- Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
- CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
- Ram: 16GB
- SSD: 1TB
- Kết nối: 2x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
- Phụ Kiện: Body, Dây nguồn
Mac Mini 2020 (M1/16GB/512GB) – NEW
36,000,000 ₫- Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Call
- CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
- Ram: 16GB
- SSD: 512GB
- Kết nối: 2x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
- Phụ Kiện: Body, Dây nguồn
Mac Mini 2020 (M1/16GB/256GB) – NEW
23,000,000 ₫- Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Pre-Order
- CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
- Ram: 16GB
- SSD: 256GB
- Kết nối: 2x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
- Phụ Kiện: Body, Dây nguồn
MGNT3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/512GB) – NEW
23,000,000 ₫- SKU: MGNT3-N
- Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
- CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
- Ram: 8GB
- SSD: 512GB
- Kết nối: 2x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
- Phụ Kiện: Body, Dây nguồn
MGNR3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/256GB) – NEW
18,000,000 ₫- SKU: MGNR3
- Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
- CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
- Ram: 8GB
- SSD: 256GB
- Kết nối: 2x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
- Phụ Kiện: Body, Dây nguồn
Dell XPS 13 9310 2020 i7/8GB/512GB/FHD+ - New
36,999,000 ₫- Tình trạng: New 100%, Fullbox
- Màu: Silver
- CPU: Core i7-1185G7 Processor (12M Cache, up to 4.80 GHz, with IPU)
- RAM: 8GB LDPDDR4x Bus 4267
- Storage: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
- Màn hình: 13.4" FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Trọng lượng: 1.23Kg
- Hệ điều hành: Windows 10
Mac Pro Tower 2019 (16Core/48GB/2TB/W5700X) – New
250,000,000 ₫- Tình trạng: Mới 100% Fullbx Apple Care 2023
- CPU: 3.2GHz 16‑core Intel Xeon W processor, Turbo Boost up to 4.4GHz
- RAM: 48GB of DDR4 ECC memory
- Storage: 2TB SSD storage
- Màn hình: None (Không)
- GPU: Radeon Pro W5700X with 16GB of GDDR6 memory
- Stainless steel frame with feet
- Accessories:
- Magic Mouse 2
- Magic Keyboard with Numeric Keypad
MYD82 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/256GB) – New
33,000,000 ₫- SKU: MYD82-N
- Tình trạng: New, Nguyên Seal
- Màu: Xám (Space Gray)
- CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
- GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
- RAM: 8GB
- Storage: 256GB SSD Storage
- Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
- Interface: Two Thunderbolt 4 ports
- Magic Keyboard
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 1.4Kg
MYD92 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/512GB) – New
36,000,000 ₫- SKU: MYD92-N
- Tình trạng: New, Nguyên Seal
- Màu: Xám (Space Gray)
- CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
- GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
- RAM: 8GB
- Storage: 512GB SSD Storage
- Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
- Interface: Two Thunderbolt 4 ports
- Magic Keyboard
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 1.4Kg
MYDC2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/512GB) – New
36,000,000 ₫- SKU: MYDC2-N
- Tình trạng: New, Nguyên Seal
- Màu: Bạc (Silver)
- CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
- GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
- RAM: 8GB
- Storage: 512GB SSD Storage
- Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
- Interface: Two Thunderbolt 4 ports
- Magic Keyboard
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 1.4Kg
MYDA2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/256GB) – New
33,000,000 ₫- SKU: MYDA2-N
- Tình trạng: New, Nguyên Seal
- Màu: Bạc (Silver)
- CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
- GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
- RAM: 8GB
- Storage: 256GB SSD Storage
- Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
- Interface: Two Thunderbolt 4 ports
- Magic Keyboard
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 1.4Kg
MY222 - MacBook Pro 16 inch 2019 - (I9/32/2TB/5600M-8GB) - New
119,000,000 ₫ – 150,000,000 ₫- SKU: MY222
- Tình trạng: Mới, Nguyên Seal, Chưa Active, MDM
- Màu: Xám (Space Gray)
- CPU: 2.4GHz 8-core i9-9880H (16MB cache, Turbo 4.8GHz)
- RAM: 32GB 2666MHz DDR4 memory
- Storage: 2TB SSD storage
- Màn hình: 16-inch Retina with True Tone (3072x1920)
- VGA: AMD Radeon Pro 5600M w/8GB HBM2 memory
- Interface: Four Thunderbolt 3 ports (USB-Type C)
- Touch Bar & Touch ID
- Trọng lượng: 2.0Kg
iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green
17,000,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold
17,000,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue
17,000,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver
17,000,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray
17,000,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green
19,500,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold
19,500,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver
19,500,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue
19,500,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray
19,500,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green
18,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold
18,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue
18,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver
18,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray
18,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green
22,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold
22,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue
22,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sliver
22,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Space Gray
22,800,000 ₫- Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
- Hệ điều hành iPadOS 14
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- RAM 6 GB
- Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Màu màn hình 16 triệu
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Camera chính 12 MP, f/1.8
- Camera phụ 7 MP, f/2.0
- Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
- Trọng lượng 460 g
- Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
- Dung lượng pin 28.6 Wh
Apple Watch SE GPS 40MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band
8,900,000 ₫Chất liệu | Vỏ nhôm |
Loại màn hình | Always-On Retina |
Chipset | Apple S6 |
Chống nước | Chống nước 5 ATM (50m) |
Pin | – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ |
Nghe gọi | Có |
Cảm biến | Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
Tính năng khác | – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ |
Apple Watch SE GPS 40MM Silver Aluminum Case With White Sport Band
8,900,000 ₫Chất liệu | Vỏ nhôm |
Loại màn hình | Always-On Retina |
Chipset | Apple S6 |
Chống nước | Chống nước 5 ATM (50m) |
Pin | – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ |
Nghe gọi | Có |
Cảm biến | Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
Tính năng khác | – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ |
Apple Watch SE GPS 40MM Space Gray Aluminum Case With Black Sport Band
8,900,000 ₫Chất liệu | Vỏ nhôm |
Loại màn hình | Always-On Retina |
Chipset | Apple S6 |
Chống nước | Chống nước 5 ATM (50m) |
Pin | – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ |
Nghe gọi | Có |
Cảm biến | Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
Tính năng khác | – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ |
Apple Watch SE GPS 44MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band
9,500,000 ₫Chất liệu | Vỏ nhôm |
Loại màn hình | Always-On Retina |
Chipset | Apple S6 |
Chống nước | Chống nước 5 ATM (50m) |
Pin | – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ |
Nghe gọi | Có |
Cảm biến | Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
Tính năng khác | – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ |
Apple Watch SE GPS 44MM Silver Aluminum Case With White Sport Band
9,500,000 ₫Chất liệu | Vỏ nhôm |
Loại màn hình | Always-On Retina |
Chipset | Apple S6 |
Chống nước | Chống nước 5 ATM (50m) |
Pin | – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ |
Nghe gọi | Có |
Cảm biến | Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
Tính năng khác | – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ |
Showing 240 of 793 results