92/16 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. HCM
Sort by

Bộ Dán Full Mocoll 5 in 1 For Macbook Pro/ Air - Hàng Chính Hãng

750,000 
  • Miếng Dán
  • MOCOLL
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Hỗ trợ: Dán miễn phí và đẹp trực tiếp tại Mac365

MacBook Pro M1 16GB 13 inch 2020 - (Gray/M1/16GB/256GB) - New

39,000,000 46,000,000 
  • SKU: MBP13-CTO-2020-M1-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 16GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650x1600)
  • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

Apple Watch Series 6 Hermès 40mm Space Black Stainless Steel Case with Double Tour

43,000,000 
– Always-On Retina display (Màn hình Retina luôn bật) – Hỗ trợ tập luyện hoạt động được nâng cao. – Hỗ trợ nghe nhạc ngay cả khi không có điện thoại bên cạnh. – Dòng máy tương thích : iPhone – Hỗ trợ định vị GPS và bộ vi xử lí GLONASS – Xử lý/ Bộ nhớ : Apple S6 – Dung lượng Pin/Thời gian sử dụng : Lên đến 18h – Thông báo : Tin nhắn, cuộc gọi,… – Cảm biến : con quay hồi, cảm biến nhịp tim thế hệ 2, gia tốc, SpO2, VO2max. – Hệ điều hành : WatchOS 7

Mac Mini 2020 (M1/16GB/1TB) – NEW

39,400,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 1TB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Mac Mini 2020 (M1/16GB/512GB) – NEW

36,000,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Call
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 512GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Mac Mini 2020 (M1/16GB/256GB) – NEW

23,000,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Pre-Order
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 256GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

MGNT3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/512GB) – NEW

23,000,000 
  • SKU: MGNT3-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 8GB
  • SSD: 512GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

MGNR3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/256GB) – NEW

18,000,000 
  • SKU: MGNR3
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 8GB
  • SSD: 256GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Dell XPS 13 9310 2020 i7/8GB/512GB/FHD+ - New

36,999,000 
  • Tình trạng: New 100%, Fullbox
  • Màu: Silver
  • CPU: Core i7-1185G7 Processor  (12M Cache, up to 4.80 GHz, with IPU)
  • RAM: 8GB LDPDDR4x Bus 4267
  • Storage: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • Màn hình: 13.4" FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Trọng lượng: 1.23Kg
  • Hệ điều hành: Windows 10

Mac Pro Tower 2019 (16Core/48GB/2TB/W5700X) – New

250,000,000 
  • Tình trạng: Mới 100% Fullbx Apple Care 2023
  • CPU: 3.2GHz 16‑core Intel Xeon W processor, Turbo Boost up to 4.4GHz
  • RAM: 48GB of DDR4 ECC memory
  • Storage: 2TB SSD storage
  • Màn hình: None (Không)
  • GPU: Radeon Pro W5700X with 16GB of GDDR6 memory
  • Stainless steel frame with feet
  • Accessories:
    • Magic Mouse 2
    • Magic Keyboard with Numeric Keypad

MYD82 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/256GB) – New

33,000,000 
  • SKU: MYD82-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYD92 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/512GB) – New

36,000,000 
  • SKU: MYD92-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 512GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYDC2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/512GB) – New

36,000,000 
  • SKU: MYDC2-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Bạc (Silver)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 512GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYDA2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/256GB) – New

33,000,000 
  • SKU: MYDA2-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Bạc (Silver)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg
Hết Hàng

MY222 - MacBook Pro 16 inch 2019 - (I9/32/2TB/5600M-8GB) - New

119,000,000 150,000,000 
  • SKU: MY222
  • Tình trạng: Mới, Nguyên Seal, Chưa Active, MDM
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: 2.4GHz 8-core i9-9880H (16MB cache, Turbo 4.8GHz)
  • RAM: 32GB 2666MHz DDR4 memory
  • Storage: 2TB SSD storage
  • Màn hình: 16-inch Retina with True Tone (3072x1920)
  • VGA: AMD Radeon Pro 5600M w/8GB HBM2 memory
  • Interface: Four Thunderbolt 3 ports (USB-Type C)
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 2.0Kg

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sliver

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Space Gray

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

Apple Watch SE GPS 40MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 40MM Silver Aluminum Case With White Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 40MM Space Gray Aluminum Case With Black Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 44MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band

9,500,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 44MM Silver Aluminum Case With White Sport Band

9,500,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ
Showing 240 of 793 results
Back to Top
Product has been added to your cart