92/16 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. HCM
Sort by

iPad Pro 11 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

21,890,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 11 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

23,990,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 12.9 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

iPad Pro 12.9 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sliver

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Space Gray

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad 9.7" 2017 - 4G LTE + Wifi - 32GB

10,500,000 
 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A9 X Fusion SoC with M19 Coprocesor
  • 4G LTE , 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • iOS 10.3

iPad 9.7" 2018 - Wifi Only - 32GB

9,000,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A10X Fusion SoC with M10 Coprocesor
  • 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • Apple Pencil Support
  • iOS 11

iPad 9.7" 2018 - Wifi Only - 128GB

10,800,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A10X Fusion SoC with M10 Coprocesor
  • 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • Apple Pencil Support
  • iOS 11

iPad 9.7" 2018 - 4G LTE + Wifi - 128GB

13,500,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A10X Fusion SoC with M10 Coprocesor
  • 4G LTE ,802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • Apple Pencil Support
  • iOS 11

iPad 9.7" 2018 - 4G LTE + Wifi - 32GB

11,500,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A10X Fusion SoC with M10 Coprocesor
  • 4G LTE , 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • Apple Pencil Support
  • iOS 11

iPad 9.7" 2018 - Only Wifi - 32GB

8,900,000 
 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 9.7" Mutil - Touch Retina Display
  • 2048 x 1536 Screen Resolution (264ppi)
  • Apple  A10X Fusion SoC with M10 Coprocesor
  • 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 1.2MP FaceTime HD Camera ,Rear 8MP Camera
  • Night Shift , Toch ID Sensor
  • Lightning Connector
  • Apple Pencil Support
  • iOS 11

iPad Pro 10.5" (256GB , Wifi Only)

18,200,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Rose Gold / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe (HD SaiSon)
  • 10.5" Mutil - Touch Retina Display
  • 2224 x 1668 Screen Resolution (264ppi)
  • Front A10X SoC with M10 Coprocesor
  • iOS 10 , 802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 7MP FaceTime HD Camera
  • Rear 12MP Camera , Four - Speaker Audio Design
  • Night Shift , True Tone Display
  • Lightning Connector , Smart Connector

iPad Pro 10.5" ( 256GB , Wifi + 4G LTE )

21,500,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Rose Gold / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 10.5" Mutil - Touch Retina Display
  • 2224 x 1668 Screen Resolution (264ppi)
  • Front A10X SoC with M10 Coprocesor
  • 4G LTE ,802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 7MP FaceTime HD Camera
  • Rear 12MP Camera , Four - Speaker Audio Design
  • Night Shift , True Tone Display
  • Lightning Connector , Smart Connector
  • iOS 10

iPad Pro 10.5" (64GB , Wifi Only)

15,500,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Rose Gold / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 10.5" Mutil - Touch Retina Display
  • 2224 x 1668 Screen Resolution (264ppi)
  • Front A10X SoC with M10 Coprocesor
  • iOS 10 ,802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 7MP FaceTime HD Camera
  • Rear 12MP Camera , Four - Speaker Audio Design
  • Night Shift , True Tone Display
  • Lightning Connector , Smart Connector

iPad Pro 10.5" (64GB , Wifi + 4G LTE)

17,500,000 
  • Tình trạng: New
  • Màu: Gold / Silver / Rose Gold / Space Gray
  • Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
  • Hỗ trợ trả ghóp 0% qua thẻ tín dụng , cmnd + cavet xe
  • 10.5" Mutil - Touch Retina Display
  • 2224 x 1668 Screen Resolution (264ppi)
  • Front A10X SoC with M10 Coprocesor
  • 4G LTE ,802.11ac Wi-Fi ,Blutooth 4.2
  • Front 7MP FaceTime HD Camera
  • Rear 12MP Camera , Four - Speaker Audio Design
  • Night Shift , True Tone Display
  • Lightning Connector , Smart Connector
  • iOS 10

Ipad Pro 11 inch 2018 - 4G LTE + Wifi - 512GB

38,300,000 
  • Tình trạng : New
  • Màu : Silver / Gray
  • Bảo hành : 12 tháng 1 đổi 1
  • 11" Mutil Touch Liquid Retina Display
  • 2732x2408 Srceen Resulution (264ppi)
  • Apple A12x 64 Bit Soc + M12 Coprocessor
  • 4G LTE + Wifi 5 (802.11ac), BT 5.0
  • Front 7MP TrueDepth Face ID Camera
  • Rear 12MP Camera
  • IOS 12

Ipad Pro 11 inch 2018 - 4G LTE + Wifi - 256GB

32,300,000 
  • Tình trạng : New
  • Màu : Silver / Gray
  • Bảo hành : 12 tháng 1 đổi 1
  • 11" Mutil Touch Liquid Retina Display
  • 2732x2408 Srceen Resulution (264ppi)
  • Apple A12x 64 Bit Soc + M12 Coprocessor
  • 4G LTE + Wifi 5 (802.11ac), BT 5.0
  • Front 7MP TrueDepth Face ID Camera
  • Rear 12MP Camera
  • IOS 12
Showing 40 of 51 results
Back to Top
Product has been added to your cart