92/16 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. HCM
Sort by

KHĂN LAU APPLE

Original price was: 550,000 ₫.Current price is: 350,000 ₫.
Khăn lau Apple được thiết kế đặc biệt để lau sạch và đánh bóng màn hình của các sản phẩm Apple như iPhone, MacBook, iPad, Apple Watch và các thiết bị công nghệ khác.

Airpod pro 1

3,500,000 

AirPods Pro sẽ đưa bạn chìm vào không gian âm nhạc sâu lắng và đem tới trải nghiệm giải trí ưu việt chưa từng có trên dòng tai nghe không dây Apple. Những nâng cấp mạnh mẽ về thiết kế và công nghệ giúp tai nghe AirPods Pro trở thành thiết bị nghe nhạc chuyên nghiệp thực thụ.

Tai nghe AirPods Max

13,999,000 
Chất liệu: Khung kim loại, đệm vải Dòng máy tương thích: iPhone, iPad, iPod, Apple Watch, Apple TV, Mac Dung lượng pin: Lên đến 20 giờ Hệ điều hành tương thích: iOS, iPadOS, watchOS, tvOS, macOS mới nhất Loại kết nối: Bluetooth Loại tai nghe: Chụp tai Màu sắc: Space Gray, Silver, Xanh, Pink, Green Phụ kiện đi kèm: Smart Case, Cáp USB-C to Lightning, Sách HDSD Thời gian bảo hành: 12 Tháng Thời gian sạc: 5 phút sử dụng lên đến 1.5 giờ Thương hiệu: Apple Tính năng: thiết kế sang trọng, âm thanh đỉnh cao., trang bị tính năng chống ồn chủ động (NFC), điều chỉnh âm thanh (Adaptive EQ), chế độ xuyên âm (Transparency Mode) và âm thanh vòm (Spatial Audio)., điều khiển thông minh với nút Digital Crown. Xuất xứ: Trung Quốc

iPad Pro 11 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

21,890,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 11 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

23,990,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 12.9 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

iPad Pro 12.9 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

Apple Watch Series 6 Hermès 40mm Space Black Stainless Steel Case with Double Tour

43,000,000 
– Always-On Retina display (Màn hình Retina luôn bật) – Hỗ trợ tập luyện hoạt động được nâng cao. – Hỗ trợ nghe nhạc ngay cả khi không có điện thoại bên cạnh. – Dòng máy tương thích : iPhone – Hỗ trợ định vị GPS và bộ vi xử lí GLONASS – Xử lý/ Bộ nhớ : Apple S6 – Dung lượng Pin/Thời gian sử dụng : Lên đến 18h – Thông báo : Tin nhắn, cuộc gọi,… – Cảm biến : con quay hồi, cảm biến nhịp tim thế hệ 2, gia tốc, SpO2, VO2max. – Hệ điều hành : WatchOS 7

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sliver

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Space Gray

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

Apple Watch SE GPS 40MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 40MM Silver Aluminum Case With White Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 40MM Space Gray Aluminum Case With Black Sport Band

8,900,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 44MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band

9,500,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 44MM Silver Aluminum Case With White Sport Band

9,500,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch SE GPS 44MM Space Gray Aluminum Case With Black Sport Band

9,500,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 40MM Blue Aluminum Case With Deep Navy Sport Band

12,250,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 40MM Red Aluminum Case With Red Sport Band

12,250,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 40MM Gold Aluminum Case With Pink Sand Sport Band

12,100,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 40MM Space Gray Aluminum Case With Black Sport Band

12,100,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 40MM Silver Aluminum Case With White Sport Band

12,100,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ

Apple Watch Series 6 GPS 44MM Blue Aluminum Case With Deep Navy Sport Band

13,200,000 
Chất liệu Vỏ nhôm
Loại màn hình Always-On Retina
Chipset Apple S6
Chống nước Chống nước 5 ATM (50m)
Pin – Thời lượng pin 18 giờ – Sạc đầy trong 1.5 giờ
Nghe gọi
Cảm biến Cảm biến nhịp tim, cảm biến độ cao, cảm biến đo nồng độ oxy trong máu SpO2
Tính năng khác – Đo nồng độ oxy trong máu – Đo điện tâm đồ ECG – Nghe nhạc trên Apple Music – Các tính năng luyện tập thể dục – Thay đổi mặt đồng hồ
Showing 40 of 100 results
Back to Top
Product has been added to your cart