92/16 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. HCM
Sort by

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sliver

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Space Gray

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh
Back to Top
Product has been added to your cart