92/16 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. HCM
Sort by

iPad Pro 11 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

21,890,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 11 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

23,990,000 
  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
  • Màn hình rộng: 11.0 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 7538 mAh (28.65 Wh)

iPad Pro 12.9 inch (2021) 5G (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

iPad Pro 12.9 inch (2021) Wifi (8GB - 128GB) mới Fullbox chip Apple M1

  • Hệ điều hành: iPadOS 14.5
  • Chipset: Apple M1
  • Độ phân giải: 2048 x 2732 pixels
  • Màn hình rộng: 12.9 inches
  • Camera sau: 3 camera: 12MP + 10MP + TOF 3D LiDAR
  • RAM: 8GB
  • Bộ nhớ trong ( Rom): 128 GB
  • Camera trước: 12 MP
  • Dung lượng pin: 40.88 Wh

iMac 24 inch 4.5K Retina 2021 (M1-8Core GPU) – NEW

28,500,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑Core GPU 
  • RAM: 8GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
  • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 ports, Two USB 3 ports, Gigabit Ethernet
  • Phụ kiện: Magic Keyboard with Touch ID, Magic Mouse
  • Cân nặng: 4.48Kg

iMac Pro 27 inch 5K 3.0GHz 10-core Intel Xeon W processor

134,500,000 
  • CPU: Intel 3,2GHz 10 Core Xeon W (W2140B, Turboboot 4,2Ghz, 11MB Cache)
  • Ram: 128GB ECC DDR4 SDRAM Bus 2666 MHz
  • Storage: 1TB SSD
  • Card đồ hoạ: Radeon Pro Vega 64 (16GB, HBM2)
  • Màn hình: 27 inch 5K Resolution (5.120 x 2.880), độ sáng 500 nits, Wide color (P3)
  • Kết nối: 4 cổng USB-C, 4 cổng USB 3.0, Audio 3.5mm, LAN 10G, SD Card, Wifi 802.11ac, Bluetooth 4.2
  • Webcam: 1080p FaceTime
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn, Keyboard 2, Mouse 2
  • Giá: 135 tr (giá new 200 tr)

Macbook Pro 16 inch 2019 (i7/32GB/2TB) Radeon Pro 5500M

68,000,000 
  • Tình trạng: New, Open box
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: 2.6GHz 6-core 9th-generation Intel Core i7 processor
  • RAM: 32GB 2666MHz DDR4 memory
  • Storage: 2TB SSD storage
  • Màn hình: 16-inch Retina with True Tone (3072×1920)
  • VGA: AMD Radeon Pro 5500M w/8GB HBM2 memory
  • Interface: Four Thunderbolt 3 ports (USB-Type C)
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 2.0Kg

MVVK2 – MacBook Pro 16 inch 2019 – (Gray/I9/1TB) – Like New

51,999,000 
  • SKU: MVVK2
  • Tình trạng: Likenew fullbox
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: 2.3GHz 8-core i9-9850H (12MB cache, Turbo 4.6GHz)
  • RAM: 16GB 2666MHz DDR4 memory
  • Storage: 1TB SSD storage
  • Màn hình: 16-inch Retina with True Tone (3072×1920)
  • VGA: AMD Radeon Pro 5500M with 4GB GDDR6 memory
  • Interface: Four Thunderbolt 3 ports (USB-Type C)
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 2.0Kg

MWP52 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/I5-2.0GHz/16GB/1TB) – Like New

36,500,000 
  • SKU: MWP52
  • Tình trạng: Likenew
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: 2.0GHz Quad-core 10th-gen Intel Core i5 (cache 6MB, Upto 3.8GHz)
  • RAM: 16GB 3733MHz LPDDR4X memory
  • Storage: 1TB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • VGA: Intel Iris Plus Graphics
  • Interface: Four Thunderbolt 3 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg
  • Bảo hành Apple Care Plus 2023

MacBook Pro M1 16GB 13 inch 2020 - (Gray/M1/16GB/256GB) - New

39,000,000 46,000,000 
  • SKU: MBP13-CTO-2020-M1-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 16GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650x1600)
  • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

Apple Watch Series 6 Hermès 40mm Space Black Stainless Steel Case with Double Tour

43,000,000 
– Always-On Retina display (Màn hình Retina luôn bật) – Hỗ trợ tập luyện hoạt động được nâng cao. – Hỗ trợ nghe nhạc ngay cả khi không có điện thoại bên cạnh. – Dòng máy tương thích : iPhone – Hỗ trợ định vị GPS và bộ vi xử lí GLONASS – Xử lý/ Bộ nhớ : Apple S6 – Dung lượng Pin/Thời gian sử dụng : Lên đến 18h – Thông báo : Tin nhắn, cuộc gọi,… – Cảm biến : con quay hồi, cảm biến nhịp tim thế hệ 2, gia tốc, SpO2, VO2max. – Hệ điều hành : WatchOS 7

Mac Mini 2020 (M1/16GB/1TB) – NEW

39,400,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 1TB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Mac Mini 2020 (M1/16GB/512GB) – NEW

36,000,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Call
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 512GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Mac Mini 2020 (M1/16GB/256GB) – NEW

23,000,000 
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox, Pre-Order
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 16GB
  • SSD: 256GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

MGNT3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/512GB) – NEW

23,000,000 
  • SKU: MGNT3-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 8GB
  • SSD: 512GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

MGNR3 – Mac Mini 2020 (M1/8GB/256GB) – NEW

18,000,000 
  • SKU: MGNR3
  • Tình trạng: New, Nguyên Sealbox
  • CPU: 8-core CPU, 8-core GPU, and 16-core Neural Engine
  • Ram: 8GB
  • SSD: 256GB
  • Kết nối: 2x USB 3.0,  2x Thunderbolt 3(USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3,5mm
  • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

Mac Pro Tower 2019 (16Core/48GB/2TB/W5700X) – New

250,000,000 
  • Tình trạng: Mới 100% Fullbx Apple Care 2023
  • CPU: 3.2GHz 16‑core Intel Xeon W processor, Turbo Boost up to 4.4GHz
  • RAM: 48GB of DDR4 ECC memory
  • Storage: 2TB SSD storage
  • Màn hình: None (Không)
  • GPU: Radeon Pro W5700X with 16GB of GDDR6 memory
  • Stainless steel frame with feet
  • Accessories:
    • Magic Mouse 2
    • Magic Keyboard with Numeric Keypad

MYD82 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/256GB) – New

33,000,000 
  • SKU: MYD82-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYD92 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Gray/M1/8GB/512GB) – New

36,000,000 
  • SKU: MYD92-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 512GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYDC2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/512GB) – New

36,000,000 
  • SKU: MYDC2-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Bạc (Silver)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 512GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg

MYDA2 – MacBook Pro 2020 13 inch – (Silver/M1/8GB/256GB) – New

33,000,000 
  • SKU: MYDA2-N
  • Tình trạng: New, Nguyên Seal
  • Màu: Bạc (Silver)
  • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
  • GPU: 8‑core GPU & 16-core Neural Engine
  • RAM: 8GB
  • Storage: 256GB SSD Storage
  • Màn hình: 13-inch Retina with True Tone (2650×1600)
  • Interface: Two Thunderbolt 4 ports
  • Magic Keyboard
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 1.4Kg
Hết Hàng

MY222 - MacBook Pro 16 inch 2019 - (I9/32/2TB/5600M-8GB) - New

119,000,000 150,000,000 
  • SKU: MY222
  • Tình trạng: Mới, Nguyên Seal, Chưa Active, MDM
  • Màu: Xám (Space Gray)
  • CPU: 2.4GHz 8-core i9-9880H (16MB cache, Turbo 4.8GHz)
  • RAM: 32GB 2666MHz DDR4 memory
  • Storage: 2TB SSD storage
  • Màn hình: 16-inch Retina with True Tone (3072x1920)
  • VGA: AMD Radeon Pro 5600M w/8GB HBM2 memory
  • Interface: Four Thunderbolt 3 ports (USB-Type C)
  • Touch Bar & Touch ID
  • Trọng lượng: 2.0Kg

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Green

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Rose Gold

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sky Blue

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Sliver

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 64GB - Space Gray

17,000,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Green

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Rose Gold

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Silver

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Sky Blue

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 256GB - Space Gray

19,500,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Green

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Rose Gold

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sky Blue

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Sliver

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 64GB - Space Gray

18,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Green

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Rose Gold

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh

iPad Air 4 2020 WiFi 4G 256GB - Sky Blue

22,800,000 
  • Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
  • Hệ điều hành iPadOS 14
  • GPU Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM 6 GB
  • Bộ nhớ trong 64 GB/256 GB
  • Kích thước màn hình 10.9 inches
  • Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
  • Màu màn hình 16 triệu
  • Mật độ điểm ảnh 264 ppi
  • Camera chính 12 MP, f/1.8
  • Camera phụ 7 MP, f/2.0
  • Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm
  • Trọng lượng 460 g
  • Chất liệu chính Nhôm tái chế 100%, thân thiện với môi trường
  • Dung lượng pin 28.6 Wh
Showing 120 of 232 results
Back to Top
Product has been added to your cart